|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bêu nắng
| [bêu nắng] | | | to go bare-headed in the sun, expose to the sun; go out in the sun | | | đi bêu nắng suốt ngà y | | to go bare-headed the whole day in the sun |
To go bare-headed in the sun đi bêu nắng suốt ngà y to go bare-headed the whole day in the sun
|
|
|
|